Trong kỷ nguyên cạnh tranh không hồi kết của kinh doanh hiện đại, một khái niệm mà nhiều doanh nhân hiểu nhầm là sức mạnh thương hiệu (Brand Strength). Đôi khi người ta nhầm lẫn nó với giá trị thương hiệu (Brand Value), nhưng chúng là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Nếu giá trị thương hiệu là con số tiền mà thương hiệu của bạn đáng giá, thì sức mạnh thương hiệu là khả năng của thương hiệu bạn để tạo ra doanh số cao hơn, giá cao hơn, và lòng trung thành mạnh hơn so với cạnh tranh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sức mạnh thương hiệu là gì, tại sao nó quan trọng, cách đo lường nó, và làm thế nào dịch vụ tư vấn gia tăng sức mạnh thương hiệu của Mibrand có thể giúp doanh nghiệp của bạn vượt trội so với cạnh tranh.
Sức mạnh thương hiệu là gì?
Sức mạnh thương hiệu (Brand Strength) là khả năng tác động và ảnh hưởng của thương hiệu đến quyết định mua hàng và hành vi của các bên liên quan từ khách hàng, nhà đầu tư, đến nhân viên và đối tác. Đây là yếu tố then chốt quyết định liệu một thương hiệu có thể tạo ra giá trị kinh tế bền vững hay không.
Nói cách khác, đó là sức mạnh mà thương hiệu có thể sử dụng để bán nhiều hơn, với giá cao hơn, và giữ chân khách hàng lâu hơn so với những thương hiệu khác trong cùng lĩnh vực.
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét hai ngân hàng:
– Ngân hàng A: Mạnh mẽ, được tin tưởng, mọi người muốn mở tài khoản ở đây
– Ngân hàng B: Ít người biết, phí cao hơn, khách hàng dễ chuyển sang ngân hàng khác
Sự khác biệt này không phải vì lợi suất hay dịch vụ khác nhau, mà vì sức mạnh thương hiệu của Ngân hàng A cao hơn.
Sức mạnh thương hiệu được đo lường trên thang điểm 0-100 (gọi là Brand Strength Index – BSI). Một thương hiệu có BSI 80 là thương hiệu mạnh, có khả năng cao để tăng trưởng và sinh lợi. Một thương hiệu có BSI 40 là thương hiệu yếu, có rủi ro cao để mất thị phần.
Sức mạnh thương hiệu bao gồm những yếu tố gì?
Theo mô hình Brand Finance (tổ chức định giá thương hiệu hàng đầu thế giới), sức mạnh thương hiệu được xây dựng từ ba thành phần chính, được gọi là Brand Strength Index (BSI):
Brand Investment (Đầu Tư Thương Hiệu)
Đây là phần “đầu vào”, bao gồm những gì doanh nghiệp đổ vào để xây dựng thương hiệu:
Marketing Investment (Đầu Tư Tiếp Thị): – Chi phí quảng cáo trên TV, radio, báo, kỹ thuật số – Chi phí tài trợ sự kiện, giải thể thao, sự kiện văn hóa – Chi phí public relations (PR) và truyền thông – Chi phí xây dựng nhận diện thương hiệu (logo, website, cửa hàng…) – Chi phí khuyến mại, quà tặng, chương trình khách hàng trung thành
Stakeholder Capital (Vốn Các Bên Liên Quan): – Cam kết của cổ đông và nhà đầu tư đối với thương hiệu – Tin tưởng của nhân viên đối với thương hiệu – Hỗ trợ từ các đối tác, nhà phân phối, nhà bán lẻ – Sự cam kết của ban lãnh đạo trong xây dựng thương hiệu
Khi doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào tiếp thị và các bên liên quan cam kết cao, đó là cơ sở vững chắc để xây dựng sức mạnh thương hiệu.
Brand Equity (Vốn Thương Hiệu)
Đây là phần “quá trình” – những gì xảy ra trong tâm trí của khách hàng và các bên liên quan khi họ suy nghĩ về thương hiệu:
Brand Awareness (Nhận Thức Thương Hiệu): – Bao nhiêu % người tiêu dùng biết đến thương hiệu? – Khi cần sản phẩm/dịch vụ, thương hiệu này có nằm trong “top of mind” không? – Họ có thể nhớ lại thương hiệu mà không cần gợi ý không?
Ví dụ: Khi hỏi 100 người “Bạn biết những ngân hàng nào?”, nếu 80 người nhớ lại ngân hàng A mà không cần gợi ý, Brand Awareness của ngân hàng A là 80%.
Brand Perception (Nhận Thức Chất Lượng): – Thương hiệu được xem là chất lượng cao không? – Có đáng tin cậy không? – Có đáng tiền không? – Có phù hợp với giá cả không?
Điều này khác với nhận thức. Một thương hiệu có thể nổi tiếng (High Awareness) nhưng được nhận thức là rẻ tiền, kém chất lượng (Low Perception).
Brand Reputation (Danh Tiếng Thương Hiệu): – Hình ảnh tổng thể mà công chúng có về thương hiệu – Có tin tưởng không? – Có bị liên quan đến các vụ scandal không? – Có được xem là lãnh đạo ngành không?
Net Promoter Score (NPS – Chỉ Số Ủng Hộ Ròng): – Bao nhiêu % khách hàng sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho bạn bè? – NPS cao (trên 50) cho thấy khách hàng rất hài lòng và ủng hộ – NPS thấp (dưới 0) cho thấy khách hàng không hài lòng
Brand Loyalty (Lòng Trung Thành): – Bao nhiêu % khách hàng tái mua hàng lần thứ hai, lần thứ ba? – Họ có chuyển sang thương hiệu khác khi có cơ hội không? – Chi phí giữ chân khách hàng cũ so với tuyên dụng khách hàng mới?
Brand Performance (Hiệu Suất Kinh Doanh)
Đây là phần “kết quả đầu ra” – những tác động kinh tế thực tế của sức mạnh thương hiệu:
Market Share (Thị Phần): Bao nhiêu % thị trường mà thương hiệu chiếm được? Tăng hay giảm so với năm trước? So với cạnh tranh như thế nào?
Volume Growth (Tăng Trưởng Khối Lượng): Doanh số tăng bao nhiêu % hàng năm? Số lượng khách hàng tăng hay giảm? Số lượng giao dịch tăng hay giảm?
Price Premium (Mức Giá Cao Hơn): Thương hiệu này có thể bán sản phẩm với giá cao hơn cạnh tranh không? Bao nhiêu % cao hơn mà vẫn duy trì thị phần?
Customer Acquisition & Retention (Tuyên Dụng & Giữ Chân Khách Hàng): Chi phí để có được một khách hàng mới bao nhiêu? So với cạnh tranh như thế nào? Bao nhiêu % khách hàng giữ lại được sau 1 năm, 2 năm? Chi phí giữ chân khách hàng cũ so với tuyên dụng mới?
Tại sao doanh nghiệp của tôi cần gia tăng sức mạnh thương hiệu?
Sức mạnh thương hiệu không chỉ là một khái niệm trừu tượng – nó có tác động trực tiếp, có thể đo lường được đối với hoạt động kinh doanh:
Tăng Khả Năng Bán Hàng Với Giá Cao Hơn (Price Premium): Thương hiệu mạnh có thể bán sản phẩm/dịch vụ với giá cao hơn cạnh tranh mà vẫn duy trì thị phần.
Giảm Chi Phí Tiếp Thị: Khi sức mạnh thương hiệu cao, khách hàng tự động nhớ đến thương hiệu mà không cần quảng cáo. Mỗi đồng chi tiêu vào quảng cáo hiệu quả hơn. Khách hàng chủ động tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của bạn. Chi phí CAC (Customer Acquisition Cost) giảm đáng kể.
Tăng Lòng Trung Thành Khách Hàng: Khách hàng của thương hiệu mạnh có thể tái mua hàng nhiều lần mà không quan tâm đến cạnh tranh. Ít nhạy cảm với giá cả. không dễ bị giảm giá của đối thủ lôi kéo. Sẵn sàng chấp nhận sản phẩm mới từ thương hiệu này. Giới thiệu cho bạn bè để tạo tác dụng lan tỏa.
Tăng Khả Năng Phát Triển Sản Phẩm/Dịch Vụ Mới: Khi sức mạnh thương hiệu cao, các sản phẩm/dịch vụ mới dễ dàng được chào đón. Khách hàng tin tưởng rằng nó cũng sẽ tốt. Chi phí marketing cho sản phẩm mới giảm vì khách hàng đã biết thương hiệu. Tỷ lệ thành công cao hơn.
Tạo Rào Cản Cạnh Tranh: Thương hiệu mạnh tạo ra rào cành cao khiến đối thủ khó: – Khách hàng không muốn thay đổi sang thương hiệu khác – Cần chi tiêu rất nhiều để xây dựng thương hiệu mới có sức ngang bằng – Giảm rủi ro mất thị phần do cạnh tranh.
Để nắm được thương hiệu của mình như thế nào – Liên hệ Mibrand ngay để được đánh giá và tư vấn toàn diện
Sức mạnh thương hiệu được đo lường như thế nào?
Brand Strength Index (BSI) là một thang điểm từ 0 đến 100, được phát triển bởi Brand Finance, để đo lường sức mạnh của thương hiệu. Mỗi thương hiệu được gán một BSI score để so sánh với các thương hiệu khác trong cùng lĩnh vực.
Các bước đo lường sức khoẻ thương hiệu
Brand Finance sử dụng phương pháp đo lường khoa học và được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 20671 về đánh giá thương hiệu. Quy trình đo lường BSI bao gồm:
Bước 1: Thu thập dữ liệu đa nguồn
Brand Finance kết hợp nhiều nguồn dữ liệu để đảm bảo tính toàn diện:
Nghiên cứu thị trường sơ cấp: Khảo sát hàng chục nghìn người tiêu dùng qua chương trình Global Brand Equity Monitor, đo lường nhận diện, quen thuộc, cân nhắc, thử nghiệm, lòng trung thành và đề xuất
Dữ liệu tài chính: Doanh thu, thị phần, tăng trưởng, biên lợi nhuận từ báo cáo tài chính công khai
Dữ liệu đầu tư: Chi phí marketing, R&D, CSR, chất lượng phân phối
Phân tích định tính: Phỏng vấn chuyên sâu với ban lãnh đạo và khách hàng để hiểu chiến lược và thực thi thương hiệu
Bước 2: Xây dựng mô hình chấm điểm cân bằng
Mỗi chỉ số trong 3 trụ cột (Brand Investment, Brand Equity, Brand Performance) được gán trọng số dựa trên:
Phân tích tầm quan trọng: Xác định chỉ số nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả kinh doanh thông qua phân tích thống kê
Phân tích so sánh: So sánh với cơ sở dữ liệu hơn 5,000 thương hiệu toàn cầu của Brand Finance
Đặc thù ngành: Điều chỉnh trọng số phù hợp với ngành (ví dụ: ngành xa xỉ tập trung nhiều vào giá cao hơn đối thủ, còn viễn thông tập trung vào dịch vụ khách hàng và ARPU)
Bước 3: Tính điểm BSI (0-100)
Điểm số tổng hợp được tính theo công thức có trọng số:
Quy trình tư vấn gia tăng sức mạnh thương hiệu tại Mibrand
Mibrand áp dụng quy trình tư vấn chuẩn quốc tế 6 bước, kết hợp phương pháp luận của các tập đoàn tư vấn hàng đầu thế giới với chuyên môn sâu về thị trường Việt Nam:
Quy trình tư vấn gia tăng sức mạnh thương hiệu tại Mibrand
Bước 1: Khám phá và chẩn đoán thương hiệu (Brand Discovery & Audit)
Mục tiêu: Hiểu toàn diện tình trạng hiện tại của thương hiệu và xác định cơ hội phát triển
Hoạt động thực hiện:
Kiểm toán thương hiệu toàn diện
Phỏng vấn sâu ban lãnh đạo
Nghiên cứu thị trường định tính
Phân tích SWOT
Đo lường Brand Strength Index ban đầu
Đầu ra: Báo cáo chẩn đoán toàn diện về sức khỏe thương hiệu với điểm số BSI chi tiết cho từng trụ cột
Bước 2: Nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh
Mục tiêu: Hiểu rõ bối cảnh thị trường, đối thủ cạnh tranh và khách hàng mục tiêu
Hoạt động thực hiện:
Phân tích ngành và xu hướng
Phân tích cạnh tranh chi tiết
Phân khúc và định nghĩa khách hàng mục tiêu
Nghiên cứu định lượng quy mô lớn
Đầu ra: Ma trận định vị cạnh tranh, bản đồ hành trình khách hàng, insight khách hàng then chốt
Bước 3: Xây dựng chiến lược thương hiệu (Brand Strategy Development)
Mục tiêu: Phát triển nền tảng chiến lược thương hiệu rõ ràng, khác biệt và có tính thực thi cao
Hoạt động thực hiện:
Định nghĩa bản sắc thương hiệu (Brand Identity)
Xây dựng định vị thương hiệu (Brand Positioning)
Phát triển đề xuất giá trị (Value Proposition)
Xây dựng câu chuyện thương hiệu (Brand Story)
Kiến trúc thương hiệu (Brand Architecture)
Đầu ra: Brand Strategy Document bao gồm Brand Platform, Positioning Statement, Value Proposition, Brand Story và Strategic Roadmap.
Bước 4: Lập kế hoạch hành động gia tăng BSI
Mục tiêu: Chuyển chiến lược thành kế hoạch hành động cụ thể với mục tiêu BSI rõ ràng
Hoạt động thực hiện:
Thiết lập mục tiêu BSI
Xây dựng kế hoạch gia tăng từng trụ cột:
Lập lộ trình thực thi (Implementation Roadmap)
Phân bổ nguồn lực
Đầu ra: Brand Activation Plan với KPI framework và dashboard theo dõi BSI
Bước 5: Triển khai và giám sát (Implementation & Monitoring)
Mục tiêu: Thực thi kế hoạch một cách chặt chẽ và linh hoạt điều chỉnh dựa trên kết quả thực tế
Hoạt động thực hiện:
Phát triển nhận diện thị giác (Visual Identity Development): Nếu cần thiết, thiết kế/tái thiết kế logo, bộ nhận diện, hệ thống ứng dụng
Tạo nội dung và chiến dịch: Sản xuất content, quảng cáo, PR theo đúng chiến lược và brand guidelines
Đào tạo nội bộ: Training cho toàn bộ nhân viên về bản sắc thương hiệu, cách truyền tải giá trị đến khách hàng
Kích hoạt điểm chạm thương hiệu: Triển khai đồng bộ trên tất cả kênh: website, mạng xã hội, cửa hàng, bao bì, dịch vụ khách hàng
Theo dõi real-time: Dashboard theo dõi các KPI quan trọng (traffic, engagement, conversion, NPS, brand metrics)
Đầu ra: Tài liệu Brand Guidelines, training materials, campaign assets, performance dashboard
Bước 6: Đo lường kết quả và tối ưu liên tục (Measurement & Optimization)
Mục tiêu: Đo lường chính xác cải thiện BSI và liên tục tối ưu để đạt mục tiêu
Hoạt động thực hiện:
Đo lường BSI định kỳ: Nghiên cứu thị trường mỗi 6-12 tháng để đánh giá lại Brand Strength Index.
Phân tích hiệu quả: So sánh kết quả thực tế với mục tiêu, xác định yếu tố thành công và điểm cần cải thiện
Báo cáo và khuyến nghị: Quarterly business review với ban lãnh đạo, đề xuất điều chỉnh chiến lược
Tối ưu liên tục: Agile approach để test, học hỏi và cải tiến các hoạt động marketing và brand building
Benchmark với thị trường: So sánh BSI với đối thủ để duy trì lợi thế cạnh tranh
Đầu ra: Báo cáo Brand Health Report định kỳ với BSI tracking, ROI analysis, strategic recommendations
Lý do các doanh nghiệp hàng đầu lựa chọn Mibrand trong việc tư vấn gia tăng sức mạnh thương hiệu
Sở hữu công cụ Đo lường độc quyền Brand Beat Score
Bên cạnh Brand Strength Index của Brand Finance, Mibrand đã phát triển Brand Beat Score – bộ công cụ đo lường sức khỏe thương hiệu độc quyền dành riêng cho thị trường Việt Nam.
Brand Beat Score là một trong những thành tố cấu thành nên Brand Equity – trụ cột quan trọng thứ hai của mô hình BSI. Brand Beat Score được xây dựng dựa trên hàng nghìn nghiên cứu thị trường tại Việt Nam, phản ánh chính xác đặc thù văn hóa tiêu dùng và hành vi người Việt Nam.
Nền tảng Nghiên cứu thị trường vững chắc
Điểm khác biệt lớn nhất của Mibrand là mọi tư vấn đều dựa trên nền tảng nghiên cứu thị trường chuyên sâu, không chỉ dựa vào kinh nghiệm và trực giác.
Quy trình tư vấn dựa trên nghiên cứu:
Research-First Approach: Mỗi dự án bắt đầu bằng nghiên cứu để hiểu thực trạng, không phán đoán
Data-Driven Insights: Tất cả khuyến nghị chiến lược được hỗ trợ bởi dữ liệu và insight cụ thể
Testing & Validation: Chiến lược được test với khách hàng thực trước khi triển khai rộng
Continuous Monitoring: Theo dõi và đo lường liên tục để điều chỉnh chiến lược theo thời gian thực
Đăng ký ngay để cập nhật sức khoẻ thương hiệu của doanh nghiệp
[wpforms id=”1058″]
Tổng kết
Sức mạnh thương hiệu là khả năng của thương hiệu bạn để vượt trội hơn cạnh tranh trên các thước đo vô hình như nhận biết, danh tiếng, lòng trung thành – và việc này tác động trực tiếp đến doanh số, lợi nhuận, và tăng trưởng kinh doanh.
Khác với giá trị thương hiệu (một con số tiền), sức mạnh thương hiệu là khả năng của thương hiệu để tạo ra con số tiền đó. Nó là “sức khỏe” của thương hiệu – và nếu sức khỏe tốt, thương hiệu sẽ phát triển.
Mibrand mang đến giải pháp tư vấn toàn diện từ chẩn đoán, chiến lược, triển khai đến đo lường kết quả. Được trang bị phương pháp luận chuẩn quốc tế, công cụ độc quyền Brand Beat Score, và nền tảng nghiên cứu thị trường vững chắc, Mibrand đã giúp hàng trăm doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam gia tăng sức mạnh thương hiệu một cách bền vững.
Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm đối tác tư vấn uy tín, chuyên nghiệp và có năng lực thực thi cao để xây dựng thương hiệu mạnh trong kỷ nguyên mới, Mibrand là lựa chọn đáng tin cậy.
▶️▶️▶️ Liên hệ Mibrand ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí về sức mạnh thương hiệu của bạn!
————
For Contact:
Mibrand Việt Nam
Người liên hệ: Mr. Lại Tiến Mạnh – Giám đốc điều hành